Thứ Tư | 27 | 09 | 2023 | (GMT+7)Tình hình lao động 6 tháng đầu năm 2023 trên địa bàn KCN, KKT
Ban quản lý Khu kinh tế thông báo tình hình lao động trong các KCN, KKT trên địa bàn tỉnh trong 6 tháng đầu năm 2023
Theo quy định tại Danh mục chỉ tiêu thống kê quốc gia ban hành kèm theo Luật số 01/2021/QH15 sử đổi, bổ sung một số điều và Phụ lục Danh mục chỉ tiêu thống kê quốc gia của Luật Thống kê. Ban quản lý Khu kinh tế công bố chỉ tiêu "Số cơ sở, số lao động trong các cơ sở kinh tế" mã số 0301, thuộc nhóm chỉ tiêu về "Doanh nghiệp, cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp " thuộc phạm vi quản lý như sau:
Khu công nghiệp
|
Tổng
|
LĐ Nữ
|
LĐ trên
35 tuổi
|
LĐ trong
tỉnh
|
LĐ ngoài
tỉnh
|
Số DN
|
LĐ trong
nước
|
LĐ nước
ngoài
|
Thành Thành Công
|
60
|
25.393
|
1.013
|
13.793
|
12.055
|
10.115
|
15.278
|
Linh Trung
|
65
|
12.113
|
323
|
6.415
|
5.603
|
4.392
|
7.721
|
Trảng Bàng
|
64
|
16.696
|
292
|
9.915
|
7.766
|
8.814
|
7.885
|
Phước Đông
|
38
|
56.722
|
1.972
|
27.827
|
14.060
|
47.373
|
9.343
|
Mộc Bài
|
14
|
10.362
|
96
|
7.563
|
5.689
|
9.560
|
802
|
Chà Là
|
4
|
9.676
|
49
|
7.527
|
4.432
|
6.437
|
3.239
|
Tổng
|
245
|
130.962
|
3.745
|
73.040
|
49.605
|
86.691
|
44.268
|
Tỉ lệ tăng trưởng
|
-0.86%
|
5.07%
|
-1.46%
|
6.41%
|
-8.05%
|
13.17%
|
So sánh năm 2022
|
132.085
|
3.555
|
74.108
|
46.426
|
93.672
|
38.439
|
Số tăng /giảm so với năm 2022
|
-1.123
|
190
|
-1.068
|
3.179
|
-6.981
|
-
|
Lao động trong nước chia theo trình độ
|
KCN
|
Tiến sỹ
|
Trên đại học
|
Đại học
|
Cao đẳng
|
Trung cấp
|
Sơ cấp hoặc Đào tạo dưới 3 tháng
|
Chưa qua đào tạo/Cty đào tạo trên dây chuyền
|
Tổng
|
Thành Thành Công
|
|
13
|
646
|
432
|
457
|
11,528
|
12,317
|
25,393
|
Linh Trung
|
|
66
|
432
|
248
|
346
|
2,323
|
8,698
|
12,113
|
Trảng Bàng
|
|
73
|
303
|
357
|
390
|
4,020
|
11,553
|
16,696
|
Phước Đông
|
|
14
|
1,430
|
1,453
|
1,292
|
11,138
|
41395
|
56,722
|
Mộc Bài
|
|
2
|
66
|
58
|
62
|
286
|
9888
|
10,362
|
Chà Là
|
|
|
7
|
3
|
2
|
0
|
9664
|
9,676
|
TỔNG CỘNG
|
|
168
|
2,884
|
2,551
|
2,549
|
29,295
|
93,515
|
130,962
|
Tỷ lệ
|
|
0.13%
|
2.20%
|
1.95%
|
1.95%
|
22.37%
|
71.41%
|
|
Các tin khác: